You are here
soldier là gì?
soldier (ˈsəʊlʤə)
Dịch nghĩa: binh sĩ tinh nhuệ
Danh từ
Dịch nghĩa: binh sĩ tinh nhuệ
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier bravely defended his country in the war
Người lính dũng cảm bảo vệ đất nước của mình trong cuộc chiến. "
Người lính dũng cảm bảo vệ đất nước của mình trong cuộc chiến. "