You are here
solemnity là gì?
solemnity (səˈlɛmnəti)
Dịch nghĩa: sự trọng thể
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trọng thể
Danh từ
Ví dụ:
"The solemnity of the ceremony was evident in everyone's demeanor
Sự nghiêm trang của buổi lễ rõ ràng trong thái độ của mọi người. "
Sự nghiêm trang của buổi lễ rõ ràng trong thái độ của mọi người. "