You are here
solenoid là gì?
solenoid (ˈsəʊlɪnɔɪd)
Dịch nghĩa: cuộn dây điện từ
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộn dây điện từ
Danh từ
Ví dụ:
"A solenoid is used to create a magnetic field in various devices
Cuộn dây điện từ được sử dụng để tạo ra trường từ trong nhiều thiết bị. "
Cuộn dây điện từ được sử dụng để tạo ra trường từ trong nhiều thiết bị. "