You are here
solid là gì?
solid (ˈsɒlɪd)
Dịch nghĩa: bền chặt
Tính từ
Dịch nghĩa: bền chặt
Tính từ
Ví dụ:
"The building's solid structure ensures its safety during earthquakes
Cấu trúc vững chắc của tòa nhà đảm bảo an toàn trong các trận động đất. "
Cấu trúc vững chắc của tòa nhà đảm bảo an toàn trong các trận động đất. "