You are here
solid fuel là gì?
solid fuel (ˈsɒlɪd ˈfjuːəl)
Dịch nghĩa: nhiên liệu rắn
Danh từ
Dịch nghĩa: nhiên liệu rắn
Danh từ
Ví dụ:
"Solid fuel is used in rockets and heating systems
Nhiên liệu rắn được sử dụng trong tên lửa và hệ thống sưởi. "
Nhiên liệu rắn được sử dụng trong tên lửa và hệ thống sưởi. "