You are here
solitarily là gì?
solitarily (ˈsɒlɪtᵊrɪli)
Dịch nghĩa: cô độc một mình
trạng từ
Dịch nghĩa: cô độc một mình
trạng từ
Ví dụ:
"He preferred to work solitarily on his project
Anh ấy thích làm việc một mình trên dự án của mình. "
Anh ấy thích làm việc một mình trên dự án của mình. "