You are here
solution là gì?
solution (səˈluːʃᵊn)
Dịch nghĩa: bài giải
Danh từ
Dịch nghĩa: bài giải
Danh từ
Ví dụ:
"Finding the right solution to the problem took time
Việc tìm ra giải pháp đúng đắn cho vấn đề đã mất thời gian. "
Việc tìm ra giải pháp đúng đắn cho vấn đề đã mất thời gian. "