You are here

Solvency là gì?

Solvency (ˈsɒlvᵊnsi)
Dịch nghĩa: Khả năng thanh toán
Ví dụ:
Solvency - Solvency refers to the ability of an insurance company to meet its long-term financial obligations. - Khả năng thanh toán đề cập đến khả năng của một công ty bảo hiểm để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính dài hạn của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến