You are here
sonometer là gì?
sonometer (səʊˈnɒmɪtə)
Dịch nghĩa: âm kế
Danh từ
Dịch nghĩa: âm kế
Danh từ
Ví dụ:
"A sonometer measures the speed of sound in different media
Máy đo âm thanh đo tốc độ âm thanh trong các môi trường khác nhau. "
Máy đo âm thanh đo tốc độ âm thanh trong các môi trường khác nhau. "