You are here
sonority là gì?
sonority (səˈnɒrəti)
Dịch nghĩa: âm hưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: âm hưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The sonority of the bell was heard across the town
Âm thanh vang vọng của chiếc chuông được nghe thấy khắp thị trấn. "
Âm thanh vang vọng của chiếc chuông được nghe thấy khắp thị trấn. "