You are here
soothing là gì?
soothing (ˈsuːðɪŋ)
Dịch nghĩa: dễ chịu
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ chịu
Tính từ
Ví dụ:
"The soothing effect of the massage made her feel relaxed
Hiệu ứng nhẹ nhàng của liệu pháp mát-xa khiến cô ấy cảm thấy thư giãn. "
Hiệu ứng nhẹ nhàng của liệu pháp mát-xa khiến cô ấy cảm thấy thư giãn. "