You are here
soprano là gì?
soprano (səˈprɑːnəʊ)
Dịch nghĩa: bè xôpranô
Danh từ
Dịch nghĩa: bè xôpranô
Danh từ
Ví dụ:
"She has a beautiful soprano voice
Cô ấy có một giọng soprano tuyệt vời. "
Cô ấy có một giọng soprano tuyệt vời. "