You are here
sore là gì?
sore (sɔːs)
Dịch nghĩa: đau
Tính từ
Dịch nghĩa: đau
Tính từ
Ví dụ:
"He felt a sore spot on his shoulder after the workout
Anh ấy cảm thấy một điểm đau nhức trên vai sau buổi tập luyện. "
Anh ấy cảm thấy một điểm đau nhức trên vai sau buổi tập luyện. "