You are here
sortie là gì?
sortie (ˈsɔːti)
Dịch nghĩa: sự xuất kích
Danh từ
Dịch nghĩa: sự xuất kích
Danh từ
Ví dụ:
"The sortie was a crucial part of the military operation
Cuộc xuất kích là một phần quan trọng của chiến dịch quân sự. "
Cuộc xuất kích là một phần quan trọng của chiến dịch quân sự. "