You are here
soul là gì?
soul (səʊl)
Dịch nghĩa: bóng vía
Danh từ
Dịch nghĩa: bóng vía
Danh từ
Ví dụ:
"He felt a deep connection with his soul mate
Anh ấy cảm thấy có sự kết nối sâu sắc với bạn tâm giao của mình. "
Anh ấy cảm thấy có sự kết nối sâu sắc với bạn tâm giao của mình. "