You are here

sound detectors là gì?

sound detectors (saʊnd dɪˈtɛktəz)
Dịch nghĩa: Máy dò âm thanh
Ví dụ:
Sound Detectors: The sound detectors helped locate trapped victims by picking up their faint cries for help. - Máy dò âm thanh giúp xác định vị trí các nạn nhân bị mắc kẹt bằng cách nghe những tiếng kêu cứu yếu ớt của họ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến