You are here
sound ranging plotting board là gì?
sound ranging plotting board (saʊnd ˈreɪnʤɪŋ ˈplɒtɪŋ bɔːd)
Dịch nghĩa: bảng âm chuần
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng âm chuần
Danh từ
Ví dụ:
"The sound ranging plotting board helps in acoustic measurements
Bảng vẽ định khoảng âm thanh giúp trong việc đo lường âm học. "
Bảng vẽ định khoảng âm thanh giúp trong việc đo lường âm học. "