You are here

sound ranging plotting board là gì?

sound ranging plotting board (saʊnd ˈreɪnʤɪŋ ˈplɒtɪŋ bɔːd)
Dịch nghĩa: bảng âm chuần
Danh từ
Ví dụ:
"The sound ranging plotting board helps in acoustic measurements
Bảng vẽ định khoảng âm thanh giúp trong việc đo lường âm học. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến