You are here
soup spoon là gì?
soup spoon (suːp spuːn)
Dịch nghĩa: thì ăn xúp
Danh từ
Dịch nghĩa: thì ăn xúp
Danh từ
Ví dụ:
"He used a soup spoon to serve the broth
Anh ấy đã dùng thìa súp để múc nước dùng. "
Anh ấy đã dùng thìa súp để múc nước dùng. "