You are here
southward là gì?
southward (ˈsaʊθwəd)
Dịch nghĩa: về phía nam
trạng từ
Dịch nghĩa: về phía nam
trạng từ
Ví dụ:
"The ship sailed southward towards warmer waters
Con tàu đã ra khơi về phía nam đến vùng nước ấm hơn. "
Con tàu đã ra khơi về phía nam đến vùng nước ấm hơn. "