You are here
soya milk là gì?
soya milk (ˈsɔɪə mɪlk)
Dịch nghĩa: sữa đậu nành
Danh từ
Dịch nghĩa: sữa đậu nành
Danh từ
Ví dụ:
"She drinks soya milk as a dairy alternative
Cô ấy uống sữa đậu nành như một lựa chọn thay thế sữa. "
Cô ấy uống sữa đậu nành như một lựa chọn thay thế sữa. "