You are here
space shuttle là gì?
space shuttle (speɪs ˈʃʌtᵊl)
Dịch nghĩa: tàu con thoi
Danh từ
Dịch nghĩa: tàu con thoi
Danh từ
Ví dụ:
"The space shuttle launched successfully into orbit
Tàu vũ trụ đã phóng thành công vào quỹ đạo. "
Tàu vũ trụ đã phóng thành công vào quỹ đạo. "