You are here
spacecraft là gì?
spacecraft (ˈspeɪskrɑːft)
Dịch nghĩa: tàu vũ trụ
Danh từ
Dịch nghĩa: tàu vũ trụ
Danh từ
Ví dụ:
"The spacecraft landed safely on the moon
Tàu vũ trụ đã hạ cánh an toàn trên mặt trăng. "
Tàu vũ trụ đã hạ cánh an toàn trên mặt trăng. "