You are here
spacious là gì?
spacious (ˈspeɪʃəs)
Dịch nghĩa: biển mênh mông
Tính từ
Dịch nghĩa: biển mênh mông
Tính từ
Ví dụ:
"The new office is spacious and comfortable
Văn phòng mới rất rộng rãi và thoải mái. "
Văn phòng mới rất rộng rãi và thoải mái. "