You are here
spare wheel là gì?
spare wheel (speə wiːl)
Dịch nghĩa: lốp dự phòng
Dịch nghĩa: lốp dự phòng
Ví dụ:
Spare wheel: The spare wheel is kept in the trunk in case of a flat tire. - Bánh dự phòng được giữ trong cốp xe phòng khi bị xẹp lốp.