You are here
sparrow là gì?
sparrow (ˈspærəʊ)
Dịch nghĩa: Chim sẻ ngô
Danh từ
Dịch nghĩa: Chim sẻ ngô
Danh từ
Ví dụ:
"A sparrow perched on the fence and sang a melody
Một con chim sẻ đậu trên hàng rào và hát một giai điệu. "
Một con chim sẻ đậu trên hàng rào và hát một giai điệu. "