You are here
sparrow-hawk là gì?
sparrow-hawk (ˈspærəʊhɔːk)
Dịch nghĩa: bồ cắt
Danh từ
Dịch nghĩa: bồ cắt
Danh từ
Ví dụ:
"The sparrow-hawk hunted for small birds in the area
Chim cắt săn lùng những con chim nhỏ trong khu vực. "
Chim cắt săn lùng những con chim nhỏ trong khu vực. "