You are here
sparse là gì?
sparse (spɑːs)
Dịch nghĩa: thưa thớt
Tính từ
Dịch nghĩa: thưa thớt
Tính từ
Ví dụ:
"The forest was sparse, with trees spaced far apart
Khu rừng thưa thớt, với các cây mọc cách xa nhau. "
Khu rừng thưa thớt, với các cây mọc cách xa nhau. "