You are here
speak out là gì?
speak out (spiːk aʊt)
Dịch nghĩa: ăn to nói lớn
Động từ
Dịch nghĩa: ăn to nói lớn
Động từ
Ví dụ:
"You should speak out if you see something wrong
Bạn nên lên tiếng nếu thấy điều gì đó không đúng. "
Bạn nên lên tiếng nếu thấy điều gì đó không đúng. "