You are here
speak for sb là gì?
speak for sb (spiːk fɔː sb)
Dịch nghĩa: biện hộ cho ai
Động từ
Dịch nghĩa: biện hộ cho ai
Động từ
Ví dụ:
"He will speak for the team during the meeting
Anh ấy sẽ đại diện cho đội trong cuộc họp. "
Anh ấy sẽ đại diện cho đội trong cuộc họp. "