You are here
special treatment là gì?
special treatment (ˈspɛʃᵊl ˈtriːtmənt)
Dịch nghĩa: biệt đãi
Danh từ
Dịch nghĩa: biệt đãi
Danh từ
Ví dụ:
"The patient received special treatment at the renowned clinic
Bệnh nhân nhận được sự điều trị đặc biệt tại phòng khám danh tiếng. "
Bệnh nhân nhận được sự điều trị đặc biệt tại phòng khám danh tiếng. "