You are here
spectacle là gì?
spectacle (ˈspɛktəkl)
Dịch nghĩa: buổi trình diễn
Danh từ
Dịch nghĩa: buổi trình diễn
Danh từ
Ví dụ:
"The concert was a grand spectacle
Buổi hòa nhạc là một cảnh tượng hoành tráng. "
Buổi hòa nhạc là một cảnh tượng hoành tráng. "