You are here
spectacular là gì?
spectacular (spɛkˈtækjələ)
Dịch nghĩa: đẹp mắt
Tính từ
Dịch nghĩa: đẹp mắt
Tính từ
Ví dụ:
"The fireworks display was truly spectacular
Màn trình diễn pháo hoa thực sự rất ngoạn mục. "
Màn trình diễn pháo hoa thực sự rất ngoạn mục. "