You are here
Speculate là gì?
Speculate (ˈspɛkjəleɪt)
Dịch nghĩa: Đầu cơ
Dịch nghĩa: Đầu cơ
Ví dụ:
Speculate: Investors began to speculate on the rise of the stock market. - Các nhà đầu tư bắt đầu đầu cơ vào sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán.
Tag: