You are here
speculative là gì?
speculative (ˈspɛkjələtɪv)
Dịch nghĩa: đầu cơ cái gì
Tính từ
Dịch nghĩa: đầu cơ cái gì
Tính từ
Ví dụ:
"The speculative nature of the investment made it high-risk
Tính chất suy đoán của khoản đầu tư đã làm cho nó trở nên rủi ro cao. "
Tính chất suy đoán của khoản đầu tư đã làm cho nó trở nên rủi ro cao. "