You are here
speech là gì?
speech (spiːʧ)
Dịch nghĩa: bài diền văn
Danh từ
Dịch nghĩa: bài diền văn
Danh từ
Ví dụ:
"His speech was both inspiring and motivational
Bài phát biểu của anh ấy vừa đầy cảm hứng vừa động viên. "
Bài phát biểu của anh ấy vừa đầy cảm hứng vừa động viên. "