You are here
speechless là gì?
speechless (ˈspiːʧləs)
Dịch nghĩa: lặng người
Tính từ
Dịch nghĩa: lặng người
Tính từ
Ví dụ:
"She was left speechless after the surprising news
Cô ấy không thể nói nên lời sau tin tức bất ngờ. "
Cô ấy không thể nói nên lời sau tin tức bất ngờ. "