You are here
spend money là gì?
spend money (spɛnd ˈmʌni)
Dịch nghĩa: ăn sài
Động từ
Dịch nghĩa: ăn sài
Động từ
Ví dụ:
"He decided to spend money on a new computer
Anh ấy quyết định chi tiền cho một chiếc máy tính mới. "
Anh ấy quyết định chi tiền cho một chiếc máy tính mới. "