You are here

spend one's old age peacefully là gì?

spend one's old age peacefully (spɛnd wʌnz əʊld eɪʤ ˈpiːsfᵊli)
Dịch nghĩa: an hưởng tuổi già
Động từ
Ví dụ:
"They hoped to spend one's old age peacefully in the countryside
Họ hy vọng sẽ sống những năm cuối đời bình yên ở vùng nông thôn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến