You are here
spill the beans là gì?
spill the beans (spɪl ðə biːnz)
Dịch nghĩa: bật mí
Động từ
Dịch nghĩa: bật mí
Động từ
Ví dụ:
"He accidentally spilled the beans about the surprise party
Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ. "
Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ. "