You are here
spillway là gì?
spillway (ˈspɪlweɪ)
Dịch nghĩa: đập tràn
Danh từ
Dịch nghĩa: đập tràn
Danh từ
Ví dụ:
"The spillway helps to manage excess water during floods
Cống xả giúp quản lý lượng nước dư thừa trong những trận lụt. "
Cống xả giúp quản lý lượng nước dư thừa trong những trận lụt. "