You are here

Spinach là gì?

Spinach (ˈspɪnɪʧ)
Dịch nghĩa: Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi)
Ví dụ:
Spinach: Spinach is rich in iron and can be used in salads, soups, or as a cooked side dish. - Rau bina giàu sắt và có thể được sử dụng trong salad, súp hoặc như một món ăn kèm nấu chín.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến