You are here
spirit lamp là gì?
spirit lamp (ˈspɪrɪt læmp)
Dịch nghĩa: đèn cồn
Danh từ
Dịch nghĩa: đèn cồn
Danh từ
Ví dụ:
"The spirit lamp was used in the laboratory for heating
Đèn cồn được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đun nóng. "
Đèn cồn được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đun nóng. "