You are here
spiritual là gì?
spiritual (ˈspɪrɪʧuəl)
Dịch nghĩa: thuộc tinh thần
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc tinh thần
Tính từ
Ví dụ:
"Many people find spiritual fulfillment through meditation
Nhiều người tìm thấy sự thỏa mãn tâm linh qua thiền định. "
Nhiều người tìm thấy sự thỏa mãn tâm linh qua thiền định. "