You are here
spiritualistic là gì?
spiritualistic (ˌspɪrɪʧuəˈlɪstɪk)
Dịch nghĩa: thuộc tinh thần
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc tinh thần
Tính từ
Ví dụ:
"The spiritualistic practices were central to the group's beliefs
Các thực hành tâm linh là trung tâm trong niềm tin của nhóm. "
Các thực hành tâm linh là trung tâm trong niềm tin của nhóm. "