You are here
spit out sth là gì?
spit out sth (spɪt aʊt sth)
Dịch nghĩa: mau nói ra điều gì
Động từ
Dịch nghĩa: mau nói ra điều gì
Động từ
Ví dụ:
"He spat out the bitter medicine immediately
Anh ấy nhổ thuốc đắng ngay lập tức. "
Anh ấy nhổ thuốc đắng ngay lập tức. "