You are here
splash là gì?
splash (splæʃ)
Dịch nghĩa: bắn tung tóe
Động từ
Dịch nghĩa: bắn tung tóe
Động từ
Ví dụ:
"The children had a great time playing in the splash pool
Những đứa trẻ có một khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi trong bể phun nước. "
Những đứa trẻ có một khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi trong bể phun nước. "