You are here
spoil là gì?
spoil (spɔːɪl)
Dịch nghĩa: nuông chiều
Động từ
Dịch nghĩa: nuông chiều
Động từ
Ví dụ:
"Don’t spoil the surprise by telling her too early
Đừng làm hỏng sự bất ngờ bằng cách nói cho cô ấy quá sớm. "
Đừng làm hỏng sự bất ngờ bằng cách nói cho cô ấy quá sớm. "