You are here
spoilt là gì?
spoilt (spɔɪlt)
Dịch nghĩa: cướp phá
Tính từ
Dịch nghĩa: cướp phá
Tính từ
Ví dụ:
"The dessert was spoilt because it was left out too long
Món tráng miệng đã bị hỏng vì để ngoài quá lâu. "
Món tráng miệng đã bị hỏng vì để ngoài quá lâu. "