You are here
spokesperson là gì?
spokesperson (ˈspəʊksˌpɜːsᵊn)
Dịch nghĩa: phát ngôn viên
Danh từ
Dịch nghĩa: phát ngôn viên
Danh từ
Ví dụ:
"The spokesperson provided detailed information about the new policy
Người phát ngôn đã cung cấp thông tin chi tiết về chính sách mới. "
Người phát ngôn đã cung cấp thông tin chi tiết về chính sách mới. "