You are here
spokeswoman là gì?
spokeswoman (ˈspəʊksˌwʊmən)
Dịch nghĩa: nữ phát ngôn viên
Danh từ
Dịch nghĩa: nữ phát ngôn viên
Danh từ
Ví dụ:
"The spokeswoman answered all the reporters' questions
Người phát ngôn nữ đã trả lời tất cả các câu hỏi của các phóng viên. "
Người phát ngôn nữ đã trả lời tất cả các câu hỏi của các phóng viên. "